HĀPETI (hā + āpe) bỏ quên, bỏ sót, bớt ra, hoãn lại, bê trễ. aor. hāpesi. pp. hāpita. pr.p. hāpenta. abs. hāpetvā.

HĀPETI (hā + āpe) bỏ quên, bỏ sót, bớt ra, hoãn lại, bê trễ. aor. hāpesi. pp. hāpita. pr.p. hāpenta. abs. hāpetvā.
Trở về

Trang Website được thành lập và quản lý bởi các cận sự nam, cận sự nữ trong Phật Giáo. Mục đích nhằm lưu trữ, số hoá kinh sách và tài liệu Phật Giáo Nguyên Thuỷ - Theravāda.