HARATI (har + a) mang đi, lấy đem đi, ăn cắp đi, vơ vét lấy đi. aor. hari. pp. hata. pr.p. haranta, haramāna. abs. haritvā. inf. harituṃ.
Nội dung đang cập nhật
Trang Website được thành lập và quản lý bởi các cận sự nam, cận sự nữ trong Phật Giáo. Mục đích nhằm lưu trữ, số hoá kinh sách và tài liệu Phật Giáo Nguyên Thuỷ - Theravāda.