HĪYATI (pass. của hāyati) bị suy đồi, hao mòn, bị dứt bỏ. aor. hīyi. pr.p. hīyamāna.

HĪYATI (pass. của hāyati) bị suy đồi, hao mòn, bị dứt bỏ. aor. hīyi. pr.p. hīyamāna.
Trở về

Trang Website được thành lập và quản lý bởi các cận sự nam, cận sự nữ trong Phật Giáo. Mục đích nhằm lưu trữ, số hoá kinh sách và tài liệu Phật Giáo Nguyên Thuỷ - Theravāda.