- HATTHA m. cánh tay, tay cầm, một hắc.
HATTHA m. cánh tay, tay cầm, một hắc. --ka m. vật giống bàn tay. adj. có tay. --kamma nt. thủ công. --gata a. được hưởng của cải. --gahaṇa nt. --gāha m. níu, bám bằng tay. --cchinna a. bị chặt tay. --ccheda m. --chedana nt. chặt tay. --tala nt. lòng bàn tay. --pasāraṇa nt. giăng tay ra. --pāsa m. chiều dài bàn tay. --vaṭṭaka m. gọng xe, xe kéo bằng tay. --vikāra m. sự cử động cánh tay. --sāra m. vật quí giá nhất. --āpalekhana a. liếm tay sau khi ăn. --ābharaṇa nt. chiếc vòng tay.